Có 4 kết quả:
組件 zǔ jiàn ㄗㄨˇ ㄐㄧㄢˋ • 組建 zǔ jiàn ㄗㄨˇ ㄐㄧㄢˋ • 组件 zǔ jiàn ㄗㄨˇ ㄐㄧㄢˋ • 组建 zǔ jiàn ㄗㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) module
(2) unit
(3) component
(4) assembly
(2) unit
(3) component
(4) assembly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to organize
(2) to set up
(3) to establish
(2) to set up
(3) to establish
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) module
(2) unit
(3) component
(4) assembly
(2) unit
(3) component
(4) assembly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to organize
(2) to set up
(3) to establish
(2) to set up
(3) to establish
Bình luận 0